Diễn biến chính Hertha Berlin vs Fortuna Dusseldorf |
||||
Tabakovic H. | 1-0 | 30' | ||
44' | 1-1 | Johannesson I. B. | ||
Scherhant D. | 2-1 | 45' | ||
50' | 2-2 | Tzolis C. | ||
56' | Tzolis C. | |||
(31)↑(20)↓ | 59' | |||
(18)↑(9)↓ | 59' | |||
(44)↑(37)↓ | 73' | |||
(8)↑(5)↓ | 73' | |||
81' | (27)↑(18)↓ | |||
(27)↑(22)↓ | 82' | |||
85' | (22)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs Fortuna Dusseldorf |
||||
Hertha Berlin | Fortuna Dusseldorf | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
579 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
17 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |