Diễn biến chính Hermannstadt vs FC Steaua Bucuresti |
||||
46' | (21)↑(30)↓ | |||
46' | (10)↑(15)↓ | |||
Murgia A. | 1-0 | 56' | ||
59' | (2)↑(28)↓ | |||
(17)↑(29)↓ | 66' | |||
(10)↑(9)↓ | 66' | |||
74' | (42)↑(7)↓ | |||
74' | (11)↑(19)↓ | |||
(77)↑(96)↓ | 80' | |||
(5)↑(7)↓ | 86' | |||
Deaconu R. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Hermannstadt vs FC Steaua Bucuresti |
||||
Hermannstadt | FC Steaua Bucuresti | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
284 |
|
Số đường chuyền |
|
593 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
149 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |