Diễn biến chính Hermannstadt vs CS Universitatea Craiova |
||||
60' | (31)↑(37)↓ | |||
60' | (25)↑(12)↓ | |||
60' | (28)↑(7)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 63' | |||
(24)↑(29)↓ | 63' | |||
(15)↑(51)↓ | 71' | |||
74' | (17)↑(9)↓ | |||
(17)↑(66)↓ | 86' | |||
(97)↑(77)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Hermannstadt vs CS Universitatea Craiova |
||||
Hermannstadt | CS Universitatea Craiova | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
356 |
|
Số đường chuyền |
|
578 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
10 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
3 |
|
Thử thách |
|
3 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |