Diễn biến chính Heracles Almelo vs Vitesse Arnhem |
||||
(35)↑(4)↓ | 20' | |||
24' | 0-1 | Kozlowski K. | ||
27' | 0-2 | Meulensteen M. | ||
Bruijn J. | 1-2 | 30' | ||
32' | ()↑(5)↓ | |||
45' | Isimat-Mirin N. | |||
46' | (6)↑(28)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 46' | |||
Hornkamp J. | 2-2 | 57' | ||
66' | (43)↑(2)↓ | |||
(8)↑(5)↓ | 69' | |||
Hornkamp J. | 3-2 | 71' | ||
80' | (22)↑(17)↓ | |||
80' | (8)↑(35)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 81' | |||
(10)↑(9)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs Vitesse Arnhem |
||||
Heracles Almelo | Vitesse Arnhem | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
478 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
23 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |