Diễn biến chính Heracles Almelo vs SC Heerenveen |
||||
9' | 0-1 | Nunnely C. | ||
60' | (40)↑(28)↓ | |||
60' | (10)↑(24)↓ | |||
(8)↑(32)↓ | 61' | |||
(15)↑(19)↓ | 61' | |||
(44)↑(18)↓ | 74' | |||
87' | (25)↑(17)↓ | |||
88' | 0-2 | van Amersfoort P. | ||
90' | (14)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs SC Heerenveen |
||||
Heracles Almelo | SC Heerenveen | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
399 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |