Diễn biến chính Heracles Almelo vs Feyenoord |
||||
4' | 0-1 | Stengs C. | ||
18' | 0-2 | Stengs C. | ||
48' | 0-3 | Geertruida L. | ||
60' | 0-4 | Timber Q. | ||
(35)↑(7)↓ | 72' | |||
(44)↑(8)↓ | 72' | |||
73' | (16)↑(10)↓ | |||
73' | (15)↑(5)↓ | |||
73' | (3)↑(18)↓ | |||
75' | (9)↑(29)↓ | |||
(18)↑(32)↓ | 79' | |||
82' | (32)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs Feyenoord |
||||
Heracles Almelo | Feyenoord | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
26 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
312 |
|
Số đường chuyền |
|
646 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
8 |
|
Cứu thua |
|
0 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
14 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |