Diễn biến chính Heracles Almelo vs AFC Ajax |
||||
Hornkamp J. | 1-0 | 12' | ||
16' | 1-1 | Brobbey B. | ||
(17)↑(18)↓ | 46' | |||
55' | 1-2 | Berghuis S. | ||
(8)↑(29)↓ | 56' | |||
(7)↑(5)↓ | 56' | |||
57' | 1-3 | Brobbey B. | ||
Engels M. | 2-3 | 60' | ||
(44)↑(23)↓ | 79' | |||
84' | 2-4 | Hlynsson K. | ||
84' | (3)↑(47)↓ | |||
(19)↑(6)↓ | 90' | |||
90' | (49)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs AFC Ajax |
||||
Heracles Almelo | AFC Ajax | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
31 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
12 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
275 |
|
Số đường chuyền |
|
762 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
8 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
8 |
|
Ném biên |
|
18 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
146 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
88 |