Diễn biến chính Henan Football Club vs Shanghai Shenhua |
||||
44' | (28)↑(17)↓ | |||
(16)↑(18)↓ | 46' | |||
Covic N. | 1-0 | 58' | ||
64' | (36)↑(22)↓ | |||
Tudi Dilyimit | 2-0 | 70' | ||
(29)↑(4)↓ | 72' | |||
(23)↑(31)↓ | 72' | |||
76' | (24)↑(2)↓ | |||
76' | (38)↑(16)↓ | |||
76' | (29)↑(20)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 77' | |||
(9)↑(20)↓ | 83' | |||
Feng Boyuan | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Henan Football Club vs Shanghai Shenhua |
||||
Henan Football Club | Shanghai Shenhua | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |