Diễn biến chính Henan Football Club vs Shandong Taishan |
||||
He Guan | 1-0 | 4' | ||
(23)↑(16)↓ | 46' | |||
46' | (30)↑(29)↓ | |||
46' | (23)↑(28)↓ | |||
46' | (2)↑(33)↓ | |||
(4)↑(10)↓ | 60' | |||
(24)↑(28)↓ | 61' | |||
(19)↑(40)↓ | 72' | |||
73' | (8)↑(22)↓ | |||
81' | (31)↑(5)↓ | |||
(5)↑(20)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Henan Football Club vs Shandong Taishan |
||||
Henan Football Club | Shandong Taishan | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
204 |
|
Số đường chuyền |
|
560 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
16 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |