Diễn biến chính Henan Football Club vs Shandong Taishan |
||||
46' | (25)↑(13)↓ | |||
Covic N. | 63' | |||
64' | (21)↑(35)↓ | |||
64' | (22)↑(29)↓ | |||
(18)↑(16)↓ | 68' | |||
(14)↑(8)↓ | 83' | |||
(9)↑(31)↓ | 84' | |||
86' | (2)↑(27)↓ | |||
(26)↑(29)↓ | 89' | |||
(3)↑(24)↓ | 89' | |||
90' | 0-1 | Jadson |
Số liệu thống kê Henan Football Club vs Shandong Taishan |
||||
Henan Football Club | Shandong Taishan | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
222 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
15 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |