Diễn biến chính Helmond Sport vs FC Oss |
||||
62' | (26)↑(2)↓ | |||
63' | (11)↑(75)↓ | |||
(32)↑(11)↓ | 70' | |||
(39)↑(35)↓ | 70' | |||
72' | (8)↑(6)↓ | |||
72' | (5)↑(3)↓ | |||
86' | (17)↑(10)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 89' | |||
Sits D. | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Helmond Sport vs FC Oss |
||||
Helmond Sport | FC Oss | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
530 |
|
Số đường chuyền |
|
269 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
11 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
46 |
|
Long pass |
|
34 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |