Diễn biến chính Heidenheimer vs VfB Stuttgart |
||||
57' | Silas | |||
Schoppner J. | 1-0 | 70' | ||
71' | (18)↑(10)↓ | |||
71' | (40)↑(14)↓ | |||
75' | (7)↑(21)↓ | |||
75' | (20)↑(29)↓ | |||
80' | (25)↑(16)↓ | |||
(20)↑(21)↓ | 81' | |||
(19)↑(30)↓ | 82' | |||
(16)↑(8)↓ | 90' | |||
(11)↑(37)↓ | 90' | |||
Kleindienst T. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs VfB Stuttgart |
||||
Heidenheimer | VfB Stuttgart | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
9 |
|
Cản sút |
|
8 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
258 |
|
Số đường chuyền |
|
621 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
2 |
|
Woodwork |
|
2 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |