Diễn biến chính Heidenheimer vs Union Berlin |
||||
Beste J. | 1-0 | 59' | ||
61' | (3)↑(4)↓ | |||
74' | (16)↑(11)↓ | |||
74' | (9)↑(23)↓ | |||
74' | (26)↑(6)↓ | |||
78' | (20)↑(29)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 81' | |||
(27)↑(30)↓ | 90' | |||
(17)↑(8)↓ | 90' | |||
(9)↑(37)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs Union Berlin |
||||
Heidenheimer | Union Berlin | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
417 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
8 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
12 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
17 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |