Diễn biến chính Heidenheimer vs SV Sandhausen |
||||
45' | (19)↑(32)↓ | |||
(16)↑(17)↓ | 59' | |||
(9)↑(3)↓ | 59' | |||
63' | (38)↑(29)↓ | |||
Beste J. | 1-0 | 68' | ||
74' | (27)↑(36)↓ | |||
74' | (23)↑(25)↓ | |||
74' | (8)↑(17)↓ | |||
(21)↑(37)↓ | 90' | |||
(27)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs SV Sandhausen |
||||
Heidenheimer | SV Sandhausen | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
30 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
3 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |