Diễn biến chính Heidenheimer vs FC Koln |
||||
Dinkci E. | 1-0 | 16' | ||
Dinkci E. | 2-0 | 22' | ||
Sessa K. | 3-0 | 36' | ||
46' | (42)↑(40)↓ | |||
46' | (13)↑(11)↓ | |||
55' | (18)↑(29)↓ | |||
62' | (17)↑(3)↓ | |||
64' | 3-1 | Tigges S. | ||
(17)↑(16)↓ | 66' | |||
76' | (33)↑(6)↓ | |||
Beste J. | 4-1 | 78' | ||
(30)↑(8)↓ | 80' | |||
(11)↑(3)↓ | 87' | |||
(18)↑(37)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs FC Koln |
||||
Heidenheimer | FC Koln | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
12 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
8 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
28 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |