Diễn biến chính Heidenheimer vs Borussia Monchengladbach |
||||
9' | 0-1 | Hack R. | ||
(16)↑(20)↓ | 46' | |||
(2)↑(23)↓ | 46' | |||
(18)↑(4)↓ | 46' | |||
Dinkci E. | 1-1 | 66' | ||
71' | (19)↑(13)↓ | |||
71' | (3)↑(10)↓ | |||
76' | (20)↑(9)↓ | |||
76' | (5)↑(18)↓ | |||
83' | (17)↑(27)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 88' | |||
(17)↑(8)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs Borussia Monchengladbach |
||||
Heidenheimer | Borussia Monchengladbach | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |