Diễn biến chính Heidenheimer vs Bayer Leverkusen |
||||
45' | 0-1 | Frimpong J. | ||
(20)↑(21)↓ | 46' | |||
(16)↑(3)↓ | 63' | |||
74' | (9)↑(14)↓ | |||
(17)↑(37)↓ | 76' | |||
(2)↑(8)↓ | 76' | |||
81' | 0-2 | Adli A. | ||
(18)↑(5)↓ | 82' | |||
Kleindienst T. | 1-2 | 86' | ||
88' | (19)↑(30)↓ | |||
88' | (12)↑(21)↓ | |||
88' | (7)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs Bayer Leverkusen |
||||
Heidenheimer | Bayer Leverkusen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
615 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
34 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |