Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Motherwell |
||||
29' | 0-1 | Slattery C. | ||
(21)↑(51)↓ | 46' | |||
(30)↑(11)↓ | 46' | |||
69' | McGinn P. | |||
(77)↑(14)↓ | 72' | |||
75' | (17)↑(8)↓ | |||
81' | (18)↑(14)↓ | |||
89' | (19)↑(38)↓ | |||
(17)↑(5)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Motherwell |
||||
Heart of Midlothian | Motherwell | |||
16 |
|
Phạt góc |
|
5 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
12 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
242 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
28 |
|
Ném biên |
|
12 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |