Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Kilmarnock |
||||
Forrest A. | 1-0 | 44' | ||
58' | 1-1 | Kennedy M. | ||
63' | 1-2 | Vassell K. | ||
(7)↑(77)↓ | 64' | |||
(5)↑(35)↓ | 64' | |||
69' | (2)↑(4)↓ | |||
(10)↑(16)↓ | 75' | |||
(21)↑(14)↓ | 75' | |||
78' | (7)↑(23)↓ | |||
83' | (18)↑(9)↓ | |||
83' | (15)↑(11)↓ | |||
83' | (51)↑(10)↓ | |||
(20)↑(17)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Kilmarnock |
||||
Heart of Midlothian | Kilmarnock | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
579 |
|
Số đường chuyền |
|
259 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |