Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Hibernian |
||||
Forrest A. | 1-0 | 28' | ||
(29)↑(3)↓ | 45' | |||
Doidge C.(OW) | 2-0 | 58' | ||
59' | (19)↑(23)↓ | |||
(6)↑(51)↓ | 62' | |||
66' | 2-1 | Youan T. | ||
68' | 2-2 | Youan T. | ||
(10)↑(77)↓ | 72' | |||
(7)↑(14)↓ | 72' | |||
77' | (4)↑(33)↓ | |||
78' | (25)↑(1)↓ | |||
78' | (6)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Hibernian |
||||
Heart of Midlothian | Hibernian | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Cản sút |
|
10 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |