Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers |
||||
49' | (17)↑(7)↓ | |||
61' | (18)↑(23)↓ | |||
61' | (27)↑(26)↓ | |||
(16)↑(20)↓ | 65' | |||
(17)↑(10)↓ | 78' | |||
83' | (20)↑(8)↓ | |||
(11)↑(82)↓ | 85' | |||
(5)↑(7)↓ | 85' | |||
(18)↑(77)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers |
||||
Heart of Midlothian | Glasgow Rangers | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
12 |
|
Cản sút |
|
4 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
262 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
39 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
39 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |