Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers |
||||
Shankland L. | 1-0 | 33' | ||
52' | 1-1 | McCausland R. | ||
60' | (3)↑(47)↓ | |||
60' | (7)↑(23)↓ | |||
60' | (20)↑(42)↓ | |||
(29)↑(18)↓ | 63' | |||
69' | 1-2 | Cantwell T. | ||
72' | (19)↑(9)↓ | |||
72' | (21)↑(26)↓ | |||
(81)↑(14)↓ | 74' | |||
(10)↑(11)↓ | 74' | |||
79' | 1-3 | Silva F. | ||
Lembikisa D. | 2-3 | 82' | ||
(30)↑(77)↓ | 86' | |||
Tagawa K. | 3-3 | 90' |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers |
||||
Heart of Midlothian | Glasgow Rangers | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
23 |
|
Ném biên |
|
19 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |