Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers |
||||
19' | (15)↑(11)↓ | |||
34' | 0-1 | Sima A. | ||
(11)↑(7)↓ | 46' | |||
(77)↑(13)↓ | 46' | |||
(17)↑(30)↓ | 65' | |||
71' | (25)↑(99)↓ | |||
71' | (21)↑(3)↓ | |||
(18)↑(3)↓ | 85' | |||
88' | (14)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers |
||||
Heart of Midlothian | Glasgow Rangers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
26 |
|
Ném biên |
|
25 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
1 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |