Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Celtic FC |
||||
Cochrane A. | 45' | |||
(3)↑(88)↓ | 45' | |||
67' | 0-1 | Furuhashi K. | ||
70' | (19)↑(8)↓ | |||
70' | (13)↑(33)↓ | |||
(8)↑(14)↓ | 74' | |||
80' | (11)↑(38)↓ | |||
80' | (9)↑(17)↓ | |||
81' | 0-2 | Hyeon Gyu O. | ||
(29)↑(30)↓ | 82' | |||
(7)↑(18)↓ | 82' | |||
86' | (24)↑(41)↓ |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Celtic FC |
||||
Heart of Midlothian | Celtic FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
235 |
|
Số đường chuyền |
|
588 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
25 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
21 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |