Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Aberdeen |
||||
Oda Y. | 1-0 | 14' | ||
(17)↑(11)↓ | 33' | |||
(8)↑(5)↓ | 50' | |||
57' | (23)↑(15)↓ | |||
Boyce L. | 2-0 | 64' | ||
(7)↑(10)↓ | 65' | |||
(21)↑(13)↓ | 65' | |||
67' | (19)↑(9)↓ | |||
67' | (8)↑(7)↓ | |||
67' | (14)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Aberdeen |
||||
Heart of Midlothian | Aberdeen | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |