Số liệu thống kê HB Koge (W) vs Fortuna Hjorring (W) |
||||
HB Koge (W) | Fortuna Hjorring (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
93 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |