Diễn biến chính Hatayspor vs Sivasspor |
||||
18' | 0-1 | Manaj R. | ||
(14)↑(6)↓ | 46' | |||
(2)↑(7)↓ | 64' | |||
(77)↑(9)↓ | 64' | |||
(8)↑(17)↓ | 65' | |||
66' | (95)↑(17)↓ | |||
66' | (37)↑(10)↓ | |||
Boudjemaa M. | 1-1 | 75' | ||
84' | (14)↑(8)↓ | |||
84' | (99)↑(90)↓ | |||
(10)↑(88)↓ | 88' | |||
90' | (30)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Hatayspor vs Sivasspor |
||||
Hatayspor | Sivasspor | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |