Diễn biến chính Hatayspor vs Pendikspor |
||||
Rivas R. | 1-0 | 47' | ||
61' | (10)↑(21)↓ | |||
61' | (34)↑(3)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 63' | |||
(17)↑(7)↓ | 64' | |||
(86)↑(3)↓ | 76' | |||
(22)↑(2)↓ | 76' | |||
(20)↑(5)↓ | 82' | |||
85' | (22)↑(24)↓ | |||
85' | (7)↑(61)↓ | |||
90' | 1-1 | Kappel L. | ||
90' | (8)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Hatayspor vs Pendikspor |
||||
Hatayspor | Pendikspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |