Diễn biến chính Hatayspor vs Kasimpasa |
||||
Fernandes J. | 1-0 | 21' | ||
(18)↑(14)↓ | 62' | |||
(11)↑(10)↓ | 63' | |||
65' | (77)↑(58)↓ | |||
77' | (6)↑(26)↓ | |||
(22)↑(2)↓ | 78' | |||
(99)↑(77)↓ | 78' | |||
(27)↑(15)↓ | 81' | |||
82' | (8)↑(35)↓ | |||
82' | (4)↑(20)↓ | |||
90' | 1-1 | Da Costa N. |
Số liệu thống kê Hatayspor vs Kasimpasa |
||||
Hatayspor | Kasimpasa | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
271 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
34 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
14 |
27 |
|
Long pass |
|
23 |
49 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |