Diễn biến chính Hatayspor vs Istanbulspor |
||||
14' | Jackson Kenio Santos Laurentino | |||
(8)↑(14)↓ | 46' | |||
68' | 0-1 | Loshaj F. | ||
(77)↑(11)↓ | 69' | |||
(9)↑(10)↓ | 69' | |||
71' | 0-2 | Mamadou M. | ||
73' | (23)↑(66)↓ | |||
(70)↑(22)↓ | 77' | |||
78' | (20)↑(99)↓ | |||
84' | (97)↑(19)↓ | |||
84' | (8)↑(12)↓ | |||
87' | 0-3 | Temel V. | ||
(2)↑(17)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Hatayspor vs Istanbulspor |
||||
Hatayspor | Istanbulspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
10 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |