Diễn biến chính Hatayspor vs Fenerbahce |
||||
25' | 0-1 | Osayi-Samuel B. | ||
40' | 0-2 | Under C. | ||
(10)↑(22)↓ | 46' | |||
(70)↑(17)↓ | 61' | |||
(88)↑(13)↓ | 61' | |||
66' | (24)↑(21)↓ | |||
66' | (35)↑(20)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 70' | |||
(9)↑(11)↓ | 79' | |||
82' | (19)↑(50)↓ | |||
83' | (33)↑(8)↓ | |||
88' | (16)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Hatayspor vs Fenerbahce |
||||
Hatayspor | Fenerbahce | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
16 |
|
Ném biên |
|
26 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
1 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |