Diễn biến chính Hatayspor vs Caykur Rizespor |
||||
Dele-Bashiru F. | 1-0 | 4' | ||
56' | (20)↑(6)↓ | |||
Carlos Strandberg | 2-0 | 57' | ||
62' | (3)↑(5)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 73' | |||
(11)↑(10)↓ | 79' | |||
(18)↑(5)↓ | 79' | |||
81' | (27)↑(37)↓ | |||
81' | (66)↑(24)↓ | |||
81' | (4)↑(89)↓ | |||
(31)↑(88)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Hatayspor vs Caykur Rizespor |
||||
Hatayspor | Caykur Rizespor | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
25 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |