Diễn biến chính Hatayspor vs Ankaragucu |
||||
(14)↑(70)↓ | 46' | |||
64' | (23)↑(19)↓ | |||
64' | (32)↑(22)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 69' | |||
(5)↑(8)↓ | 69' | |||
Saglam G. | 1-0 | 71' | ||
72' | (11)↑(13)↓ | |||
80' | (9)↑(7)↓ | |||
80' | (17)↑(10)↓ | |||
85' | 1-1 | Macheda F. | ||
(9)↑(77)↓ | 88' | |||
(88)↑(13)↓ | 88' | |||
Dadashov R. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Hatayspor vs Ankaragucu |
||||
Hatayspor | Ankaragucu | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |