Số liệu thống kê Hassleholms IF vs FBK Balkan |
||||
Hassleholms IF | FBK Balkan | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
92 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |