Diễn biến chính Harrogate Town vs Walsall |
||||
Folarin S. | 1-0 | 10' | ||
(28)↑(12)↓ | 62' | |||
Olaigbe K. | 2-0 | 66' | ||
70' | (16)↑(20)↓ | |||
Pattison A. | 3-0 | 76' | ||
77' | (11)↑(14)↓ | |||
(6)↑(16)↓ | 79' | |||
82' | (25)↑(23)↓ | |||
82' | (9)↑(19)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 83' | |||
(8)↑(29)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Walsall |
||||
Harrogate Town | Walsall | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
59 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
36 |
|
Ném biên |
|
42 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
21 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |