Diễn biến chính Harrogate Town vs Stockport County |
||||
14' | 0-1 | Sarcevic A. | ||
50' | 0-2 | Burrell W.(OW) | ||
(12)↑(11)↓ | 67' | |||
69' | 0-3 | Collar W. | ||
Thomson G. | 1-3 | 73' | ||
74' | (19)↑(20)↓ | |||
74' | (9)↑(25)↓ | |||
(18)↑(24)↓ | 76' | |||
83' | (8)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Stockport County |
||||
Harrogate Town | Stockport County | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
550 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |