Diễn biến chính Harrogate Town vs Rochdale |
||||
24' | 0-1 | Keohane J. | ||
(20)↑(33)↓ | 59' | |||
(18)↑(12)↓ | 65' | |||
68' | (11)↑(17)↓ | |||
Sims T. | 1-1 | 74' | ||
(23)↑(34)↓ | 85' | |||
(27)↑(17)↓ | 85' | |||
90' | (8)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Rochdale |
||||
Harrogate Town | Rochdale | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |