Diễn biến chính Harrogate Town vs Morecambe |
||||
Armstrong L. | 1-0 | 20' | ||
36' | (18)↑(10)↓ | |||
63' | (16)↑(4)↓ | |||
63' | (3)↑(12)↓ | |||
64' | Rawson F. | |||
Thomson G. | 2-0 | 66' | ||
77' | (14)↑(9)↓ | |||
77' | (15)↑(8)↓ | |||
(18)↑(12)↓ | 77' | |||
(6)↑(17)↓ | 80' | |||
(9)↑(11)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Morecambe |
||||
Harrogate Town | Morecambe | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
94 |
|
Đánh đầu |
|
86 |
57 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
32 |
|
Ném biên |
|
35 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
17 |
|
Thử thách |
|
7 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |