Diễn biến chính Harrogate Town vs Grimsby Town |
||||
Thomson G. | 1-0 | 49' | ||
62' | (4)↑(19)↓ | |||
69' | (33)↑(15)↓ | |||
(18)↑(24)↓ | 72' | |||
74' | (25)↑(20)↓ | |||
74' | (10)↑(8)↓ | |||
(22)↑(17)↓ | 78' | |||
(6)↑(2)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Grimsby Town |
||||
Harrogate Town | Grimsby Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
238 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
48% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
70 |
|
Đánh đầu |
|
72 |
46 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
31 |
|
Ném biên |
|
32 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |