Diễn biến chính Harrogate Town vs Doncaster Rovers |
||||
Folarin S. | 1-0 | 17' | ||
19' | 1-1 | Rowe T. | ||
(11)↑(12)↓ | 46' | |||
Daly J. | 2-1 | 66' | ||
72' | (22)↑(36)↓ | |||
72' | (8)↑(14)↓ | |||
72' | (16)↑(2)↓ | |||
Odoh A. | 3-1 | 74' | ||
(17)↑(22)↓ | 81' | |||
(4)↑(8)↓ | 81' | |||
(6)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Doncaster Rovers |
||||
Harrogate Town | Doncaster Rovers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
9 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
456 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
33 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |