Diễn biến chính Harrogate Town vs Crawley Town |
||||
23' | (20)↑(3)↓ | |||
Thomson G. | 1-0 | 26' | ||
58' | 1-1 | Harry Forster | ||
59' | (28)↑(19)↓ | |||
(17)↑(22)↓ | 59' | |||
(24)↑(9)↓ | 59' | |||
66' | 1-2 | Lolos K. | ||
(27)↑(10)↓ | 67' | |||
73' | (11)↑(10)↓ | |||
74' | (22)↑(2)↓ | |||
74' | (25)↑(14)↓ | |||
(3)↑(23)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Crawley Town |
||||
Harrogate Town | Crawley Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
42 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |