Số liệu thống kê Hapoel Tirat Karmel vs Maccabi Ahva Fureidis |
||||
Hapoel Tirat Karmel | Maccabi Ahva Fureidis | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
92 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |