Diễn biến chính Hapoel Tel Aviv (W) vs Hapoel Beer Sheva (W) |
||||
1-0 | 5' | |||
17' | 1-1 | |||
2-1 | 18' |
Số liệu thống kê Hapoel Tel Aviv (W) vs Hapoel Beer Sheva (W) |
||||
Hapoel Tel Aviv (W) | Hapoel Beer Sheva (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
101 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |