Diễn biến chính Hapoel Kiryat Shmona(N) vs Ironi Tiberias |
||||
Nadav Nidam | 1-0 | 21' | ||
Mordechai Y. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Hapoel Kiryat Shmona(N) vs Ironi Tiberias |
||||
Hapoel Kiryat Shmona(N) | Ironi Tiberias | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |