Diễn biến chính Hapoel Jerusalem vs Maccabi Netanya |
||||
7' | 0-1 | Zlatanovic I. | ||
19' | 0-2 | Zlatanovic I. | ||
Cedric Franck Don | 1-2 | 25' | ||
Ransom I. | 2-2 | 51' | ||
76' | 2-3 | Heriberto Tavares |
Số liệu thống kê Hapoel Jerusalem vs Maccabi Netanya |
||||
Hapoel Jerusalem | Maccabi Netanya | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
11 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
298 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |