Diễn biến chính Hapoel Ironi Karmiel vs Maccabi Bnei Jadida |
||||
12' | 0-1 | |||
1-1 | 18' | |||
2-1 | 61' |
Số liệu thống kê Hapoel Ironi Karmiel vs Maccabi Bnei Jadida |
||||
Hapoel Ironi Karmiel | Maccabi Bnei Jadida | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
73 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |