Diễn biến chính Hapoel Hadera vs Maccabi Petah Tikva FC |
||||
14' | 0-1 | Mahamid A. |
Số liệu thống kê Hapoel Hadera vs Maccabi Petah Tikva FC |
||||
Hapoel Hadera | Maccabi Petah Tikva FC | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
25 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |