Diễn biến chính Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa |
||||
Madmon E. | 1-0 | 12' | ||
29' | 1-1 | Hajaj I. | ||
37' | 1-2 | Anan Khalaili | ||
Lababidi D. | 44' | |||
45' | 1-3 | Refaelov L. | ||
51' | 1-4 | Pierrot F. | ||
58' | 1-5 | Hajaj I. |
Số liệu thống kê Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa |
||||
Hapoel Hadera | Maccabi Haifa | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
14 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
213 |
|
Số đường chuyền |
|
553 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
170 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
135 |