Số liệu thống kê Hapoel Hadera vs Hapoel Haifa |
||||
Hapoel Hadera | Hapoel Haifa | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
47 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |