Diễn biến chính Hapoel Hadera vs Hapoel Bnei Sakhnin FC |
||||
11' | Sotiriou K. | |||
39' | Zahi Ahmed | |||
Madmon E. | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Hapoel Hadera vs Hapoel Bnei Sakhnin FC |
||||
Hapoel Hadera | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
536 |
|
Số đường chuyền |
|
226 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |